Từ "chướng ngại" trong tiếng Việt có nghĩa là những vật hoặc điều gì đó gây cản trở, ngăn chặn con người hoặc sự việc tiến tới một mục tiêu nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "chướng" có nghĩa là che lấp, và "ngại" có nghĩa là ngăn trở.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Chúng ta cần vượt qua những chướng ngại trên đường đi để đến đích."
"Trong cuộc sống, có rất nhiều chướng ngại nhưng chúng ta phải kiên quyết vượt qua."
"Dù gặp phải nhiều chướng ngại trong nghiên cứu, cô ấy vẫn không bỏ cuộc và tiếp tục phấn đấu."
"Chướng ngại vật không chỉ là những vấn đề vật chất mà còn có thể là những suy nghĩ tiêu cực trong tâm trí."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trở ngại: Tương tự như "chướng ngại", cũng chỉ sự cản trở nhưng thường mang nghĩa nhẹ hơn.
Cản trở: Chỉ sự ngăn chặn, không nhất thiết phải là vật cụ thể.
Khó khăn: Mang nghĩa chung hơn về những điều không thuận lợi.
Liên quan:
Chướng: Có thể đứng một mình và có nghĩa là che lấp, ngăn cản.
Ngại: Cũng có thể đứng một mình, thường mang nghĩa sợ hãi, không muốn làm gì đó.
Kết luận:
Từ "chướng ngại" rất quan trọng trong việc diễn đạt những khó khăn và thử thách mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.